Bài 03: これを ください_ Tôi lấy cái này!

0
Từ VựngHán TựÂm HánNghĩa
ここchỗ này, đây
そこchỗ đó, đó
あそこchỗ kia, kia
どこchỗ nào, đâu
こちらphía này, đằng này, chỗ này, đây
そちらphía đó, đằng đó, chỗ đó, đó
あちらphía kia, đằng kia, chỗ kia, kia
どちらphía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu
きょうしつ教室Giáo Thấtlớp học, phòng học
しょくどう食堂Thực Đườngnhà ăn
じむしょ事務所Sự Vụ Sởvăn phòng
かいぎしつ会議室Hội Nghị Thấtphòng họp
うけつけ受付Thụ Phóbộ phận tiếp tân, phòng thường trực
ロビーhành lang, đại sảnh
へや部屋Bộ Ốccăn phòng
トイレ(おてあらい)(お手洗い)Thủ Tẩynhà vệ sinh, phòng vệ sinh, toa-lét
かいだん階段Giai Đoạncầu thang
エレベーターthang máy
エスカレーターthang cuốn
[お]くに[お]国Quốcđất nước (của anh/chị)
かいしゃ会社Hội Xãcông ty
うちnhà
でんわ電話Điện Thoạimáy điện thoại, điện thoại
くつNgoagiầy
ネクタイcà vạt
ワインrượu vang
たばこthuốc lá
うりば売り場Mại Trườngquầy bán (trong một cửa hàng bách hóa)
ちか地下Địa Hạtầng hầm, dưới mặt đất
―かい(-がい)-階Giaitầng thứ –
なんがい何階Hà Giaitầng mấy
―えん―円Viên-yên
いくらbao nhiêu tiền
ひゃくBáchtrăm
せんThiênnghìn
まんVạnmười nghìn, vạn
すみませんXin lỗi
~でございます(cách nói lịch sự của 「です」)
みせてください[~を]見せてくださいKiếncho tôi xem [~]
じゃthế thì, vậy thì
[~を]くださいcho tôi [~]
しんおおさか新大阪Tân Đại Phảntên một nhà ga ở Osaka
イタリアÝ
スイスThụy Sĩ
MT/ヨーネン/アキックスtên các công ty giả tưởng