32 C
Hanoi
Thứ Bảy, Tháng Bảy 27, 2024

TongHop

Những điều cần biết trước khi đến Nhật Bản sinh sống

Những điều cần biết trước khi đến Nhật Bản sinh sống Bạn sắp sang Nhật...

Cách làm trứng cút lộn xào me cực ngon lại vừa dễ làm

Trứng cút lộn xào me vừa ngọt, chua chua lại...

Cách làm bánh đa nem thơm giòn chuẩn vị

Vỏ ngoài vàng giòn rụm, nhân bên trong chin...

CƠM CHIÊN DƯƠNG CHÂU

Cơm chiên Dương Châu có tên tiếng Anh là “yangzhou fried rice”, tiếng Trung là...

Canh cải ngọt nấu tôm!

Món ăn thơm, ngon, đơn giản, đầy đủ dinh dưỡng mỗi ngày anh chị em nên tham khảo, hãy cùng tonghop.org xây dựng một tổ ấm thật hạnh phúc nhé!

Laravel 8 REST API Authentication với JWT qua ví dụ

Trong suốt hướng dẫn này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách xác thực các...

Một số tip với YAML mà lập trình viên nên biết

YAML là định dạng tệp thường được sử dụng để serialization dữ liệu. Có...

Những nâng cấp trên Angular 11

Hiện tại Google đã phát hành phiên bản Angular 11.0.0 vào tháng 11 năm...

Cao tốc Mỹ Thuận Cần Thơ bắt đầu khởi công!

Cao tốc Mỹ Thuận – Cần Thơ kết nối tuyến TP HCM - Trung...

Phà biển Cần Giờ Vũng Tàu bắt đầu đi vào hoạt động.

Mỗi chuyến phà từ huyện Cần Giờ đi Vũng Tàu chỉ mất nửa tiếng...

Đất ở nông thôn không phải xin GIẤY PHÉP XÂY DỰNG

Luật Xây dựng sửa đổi 2020 có hiệu lực Từ ngày 1.1.2021, quy định...

Đề nghị thu hồi xe cũ nát, lạc hậu ở Hà Nội và TP...

Bộ TN&MT đề nghị Hà Nội và TP Hồ Chí Minh thu hồi, loại...

Bài 06: いっしょに 行きませんか._Cùng đi với tối không?

Từ VựngHán TựÂm HánNghĩaたべます食べますThựcănのみます飲みますẨmuốngすいます吸いますHấphút みます見ますKiếnxem, nhìn, trôngききます聞きますVănngheよみます読みますĐộcđọcかきます書きますThưviết, vẽかいます買いますMãimuaとります撮りますToát Tả Chânchụp しますlàmあいます会いますHội Hữu Đạtgặp ごはんcơm,...

Bài 05: この電車は 甲子園へ 行きますか_Chuyến tàu này có đi đến Koshien không?

Từ VựngHán TựÂm HánNghĩaいきます行きますHànhđiきます来ますLaiđếnかえります帰りますQuyvềがっこう学校Học Hiệutrường họcスーパーsiêu thịえき駅Dịchga, nhà gaひこうき飛行機Phi Hành Cơmáy bayふね船Thuyềnthuyền, tàu thủyでんしゃ電車Điện...

Bài 04: そちらは 何時までですか_Bên đó làm việc đến mấy giờ ạ?

Từ VựngHán TựÂm HánNghĩaおきます起きますKhởidậy, thức dậyねます寝ますTẩmngủ, đi ngủはたらきます働きますĐộnglàm việcやすみます休みますHưunghỉ, nghỉ ngơiべんきょうします勉強しますMiễn Cườnghọcおわります終わりますChunghết, kết thúc,...

Bài 03: これを ください_ Tôi lấy cái này!

Từ VựngHán TựÂm HánNghĩaここchỗ này, đâyそこchỗ đó, đóあそこchỗ kia, kiaどこchỗ nào, đâuこちらphía này, đằng...

TongHop

Advertismentspot_img