Từ VựngHán TựÂm HánNghĩaいきます行きますHànhđiきます来ますLaiđếnかえります帰りますQuyvềがっこう学校Học Hiệutrường họcスーパーsiêu thịえき駅Dịchga, nhà gaひこうき飛行機Phi Hành Cơmáy bayふね船Thuyềnthuyền, tàu thủyでんしゃ電車Điện...
Từ VựngHán TựÂm HánNghĩaおきます起きますKhởidậy, thức dậyねます寝ますTẩmngủ, đi ngủはたらきます働きますĐộnglàm việcやすみます休みますHưunghỉ, nghỉ ngơiべんきょうします勉強しますMiễn Cườnghọcおわります終わりますChunghết, kết thúc,...