これ | | | cái này, đây (vật ở gần người nói) |
それ | | | cái đó, đó (vật ở gần người nghe) |
あれ | | | cái kia, kia (vật ở xa cả người nói và người nghe) |
この~ | | | ~ này |
その~ | | | ~ đó |
あの~ | | | ~ kia |
ほん | 本 | Bản/Bổn | sách |
じしょ | 辞書 | Từ Thư | từ điển |
ざっし | 雑誌 | Tạp Chí | tạp chí |
しんぶん | 新聞 | Tân Văn | báo |
ノート | | | vở |
てちょう | 手帳 | Thủ Trương | sổ tay |
めいし | 名刺 | Danh Thích | danh thiếp |
カード | | | thẻ, cạc |
テレホンカード | | | thẻ điện thoại |
えんぴつ | 鉛筆 | Duyên Bút | bút chì |
ボールペン | | | bút bi |
シャープペンシル | | | bút chì kim, bút chì bấm |
かぎ | | | chìa khóa |
とけい | 時計 | Thời Kế | đồng hồ |
かさ | 傘 | Tản | ô, dù |
かばん | | | cặp sách, túi sách |
[カセット]テープ | | | băng [cát-xét] |
テープレコーダー | | | máy ghi âm |
テレビ | | | tivi |
ラジオ | | | Radio |
カメラ | | | máy ảnh |
コンピューター | | | máy vi tính |
じどうしゃ | 自動車 | Tự Động Xa | ô tô, xe hơi |
つくえ | | | cái bàn |
いす | | | cái ghế |
チョコレート | | | Socola |
コーヒー | | | cà phê |
えいご | | | tiếng anh |
にほんご | | | tiếng nhật |
なに | | | cái gì |
なん | | | cái gì |
そう | | | đúng rồi |
ちがいます | 違います | Vi | không phải, không đúng, sai rồi |
そうですか | | | thế à, vậy à |
あのう | | | à, ờ |
ほんのきもち | ほんの気持ち | Khí Trì | chỉ là chút lòng thành thôi |
どうぞ | | | xin mời |
どうも | | | cám ơn |
どうもありがとうございます | | | xin chân thành cám ơn |
これからおせわになります | | | từ nay tôi rất mong sự giúp đỡ của anh chị |
こちらこそ よろしく | | | chính tôi mới phải xin ông giúp đỡ cho |