Dưới đây là một số triệu chứng và bệnh thông thường trong tiếng Nhật bệnh hay gặp ở trẻ nhỏ. Các bạn tham khảo thêm nhé!
Triệu chứng bệnh hay gặp ở trẻ
- 風邪 (かぜ): Bị cảm
- インフルエンザ: Bị cúm
- 平熱 (へいねつ): Nhiệt độ bình thường
- 微熱 (びねつ): Hơi sốt
- 熱 (ねつ): Sốt
- 高熱 (こうねつ): Sốt cao
- 熱が上がる (ねつがあがる): Nhiệt độ tăng
- 熱が下がる (ねつがさがる): Nhiệt độ giảm
- 咳 / 鼻水が出る (せき / はなみず がでる): Ho – Chảy nước mũi
- 痰が絡んでいる (たんがからんでいる): Có đờm
- 吐き気する (はきけする): Buồn nôn
- 嘔吐 (おうと): Nôn
- 吐き戻す (はきもどす): Trớ – Nôn
- 下痢 (げり): Tiêu chảy
- 脱水症状 (だっすいしょうじょう): Bị mất nước
- 息苦しい (いきぐるしい): Khó thở
- ぜーぜー / ヒューヒュー: Thở phì phò ( do ngạt mũi)
- 震える (ぶるぶる): Run rẩy (tay chân)
- 痙攣 (けいれん): Co giật
- 白目を向く (しろめをむく): Mắt trắng
- ぐったりする: Uể oải
- 手足が冷える (てあしがひえる): Chân tay lạnh
- 熱を測る (ねつをはかる): Đo nhiệt độ
- 食欲がない (しょくよくがない): Không thèm ăn
Thuốc dành cho trẻ em
- 解熱剤 (げねつざい): Thuốc hạ sốt
- 座薬 (ざやく): Thuốc nhét đít
- シロップ: Thuốc uống vị ngọt
- 飲み薬 (のみぐすり): Thuốc uống
- 冷えピタ (ひえぴた): Miếng mát dán trán
- アイス枕 (あいすまくら): Gối mát
- 点滴を打つ (てんてきをうつ): Truyền nước – đạm
- 保冷剤 (ほれいざい): Miếng giữ lạnh
- 水分補給 (すいぶんほきゅう): Cung cấp – uống nước
- 3.Từ liên quan
小児科 (しょうにか): Phòng khám nhi - 受診する (じゅしんする): Khám
- 救急車を呼ぶ (きゅうきゅうしゃをよぶ): Gọi xe cấp cứu
- 治る (なおる): Khỏi
- 元気でる (げんきでる): Khỏe
Trên đây là một số từ vựng tiếng Nhật bạn cần biết về bệnh hay gặp ở trẻ nhỏ! Hi vọng sẽ hữu ích cho các bạn!