The Future of AI...

The Future of AI in Education: A New Era of Learning Artificial Intelligence (AI)...

Efficient Grading and Administrative...

Efficient Grading and Administrative Tasks with AI Artificial Intelligence (AI) is revolutionizing education, not...

AI as a Tutor:...

AI as a Tutor: Instant Help Anytime, Anywhere The role of Artificial Intelligence (AI)...

EdTech and Software Platforms:...

EdTech and Software Platforms: Shaping the Future of Education The rise of EdTech (Educational...

Tiếng Nhật chuyên ngành may mặc

Ngày nay ngành may mặc là một trong những ngành nghề tương đối phổ biến đối với du học sinh cũng như người xuất khẩu lao động Việt Nam tại Nhật Bản. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc. Hi vọng sẽ hữu ích trong công việc của bạn!Tiếng Nhật chuyên ngành may mặc

Một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc

Từ vựng tiếng Nhật về nguyên phụ liệu ngành may

tiếng nhật ngành may - smiles
STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 ストッパー Nút chặn
2 ボタン Cúc áo tròn
3 ドットボタン Cúc bấm
4 くるみボタン Cúc tròn bọc vải
5 ファスナー Dây kéo
6 コンシールファスナー Dây kéo giọt nước
7 ファスナームシ Răng dây kéo
8 スライダー Củ khóa
9 上止め Chốt khóa trên của dây kéo
10 下止め Chốt khóa dưới của dây kéo
11 引手 Đầu dây kéo
12 くみひも 組紐 Dây luồn áo
13 なかわた 中綿 Gòn
14 かどかん 角カン Khoen
15 バックル Móc cài, khóa nịt
16 ロックスピン Đạn nhựa bắn mạc
17 ハンガーループ Dây treo (loại dây nhỏ nằm trong áo/ quần)
18 かんそうざい 乾燥剤 Gói chống ẩm
19 アジャスター Khóa điều chỉnh ngắn dài
20 ウレタンシート Tấm nhựa
21 ビーズ Hạt chuỗi
22 マジックテープ Băng gai dính
23 ハンガー Móc treo
24 ストッパーテープ Băng nút chận
25 ビン Kẹp nhựa
26 てんしゃシート 転写シート Nhãn ép
27 いと Chỉ
28 ひんしつネーム 品質ネーム Mác hướng dẫn sử dụng
29 サイズネーム Nhãn áo ghi size
30 おりネーム 織りネーム Nhãn áo dệt
31 ブランドネーム Nhãn chính
32 さげさつ 下げ札 Thẻ bài, thẻ tag
33 タグ Thẻ bài, thẻ tag
34 のびとめテープ 伸び止めテープ Tape chống giãn
35 ワッペン Phù hiệu

Từ vựng tiếng Nhật về đặc điểm, thông số kỹ thuật

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 表の生地 Mặt trước của vải
2 裏の生地 Mặt sau của vải
3 うらおもて 裏表 Hai mặt trước sau
4 がら Mẫu
5 そで Tay áo
6 すそ Lai (áo/quần)
7 えり Cổ áo
8 わき Sườn áo
9 ウエスト Vòng eo
10 ヒップ Mông
11 きたけ 着丈 Dài áo
12 みはば 身巾 Rộng áo
13 きょうい 胸囲 Vòng ngực
14 ばすとはば バスト巾 Rộng ngực
15 かたはば 肩巾 Rộng vai
16 ぜんしんはば 前身巾 Rộng thân trước
17 せかたはば 背肩巾 Rộng vai lưng
18 てんはば 天巾 Rộng cổ
19 そでぐり 袖ぐり Vòng tay
20 えりぐり 衿ぐり Vòng cổ
21 ゆきたけ 裄丈 Dài tay liền
22 そでたけ 袖丈 Dài tay
23 わきたけ 脇丈 Sườn ngoài
24 またした 股下 Chiều dài của ống quần
25 わたり 渡り Rộng đùi (ngang đáy quần)
26 ちょっけい 直径 Đường kính
27 はす Chéo
28 えん Tròn
29 タテ Dọc
30 ヨコ Ngang

Từ vựng tiếng Nhật về cách may

Từ vựng tiếng nhật ngành may Smiles
STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 かえしぬい =みつまき 返し縫 Thêu
2 プリント In
3 ニット Dệt kim
4 はば Khổ rộng
5 うんしんすう 運針数 Mật độ mũi chỉ
6 かんぬきどめ 閂止め May bọ
7 にどぬいいする 二度縫いする May 2 lần
8 ふたつおり 二つ折り Gập đôi lại
9 みっつおり 三つ折り Gập ba lại
10 はさみこみ 挟み込み Chèn vào
11 しほう 四方 Bốn phía, xung quanh
12 しへん 四辺 Bốn bên, bốn cạnh
13 はし Bờ, cạnh, đầu, chót
14 パッカリング May bị đùn vải
15 ぬいはずれ 縫い外れ May sụp mí
16 ステッチだこう ステッチ蛇行 Diễu không phẳng
17 はいしょくちがい 配色違い Phối sai màu
18 ねじれ 捻じれ Bị vặn
19 ムラそめ ムラ染め Nhuộm không đều
20 だんちがい 段違い So le
21 ごかく 互角 Bằng
22 ふぞろい 不揃い Không đều
23 チャコマークのこり チャコマーク残り Sót dấu phấn
24 いとのこり 糸残り Sót chỉ
25 ほつれ Lỏng chỉ
26 いときれ 糸切れ Đứt chỉ
27 ぬいつれ 縫い連れ Đường may quá chặt
28 めとび Chỉ bỏ mũi
29 テカリ
=アイロンあたり
ỦI bóng, vải cấn bóng

Từ vựng tiếng Nhật về các loại vải

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 けばだち 毛羽立ち Xù lông, vải bị nổi bông
2 パッキン Miếng mút đệm
3 しんじ 芯地 Keo lót trong vải
4 メッシュ Vải lưới
5 ゴム Thun
6 ひらゴム 平ゴム Thun dẹp
7 こうたく 光沢 Vải bóng
8 きじ 生地 Vải
9 はいしょくきじ 配色生地 Vải phối
10 スレキ Vải lót túi
11 しあがりすんぽう 仕上がり寸法 Thông số thành phẩm
12 ひんばん 品番 Mã hàng
13 たんばん 反番 Số cây vải
14 ひききず 引き傷 Vết xước

Hãy lưu lại những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc để phục vụ cho cho việc của bạn nhé!

Xem thêm : Tiếng Nhật ngành kế toán – Báo cáo tài chính

The Future of AI in Education: A New Era of Learning

The Future of AI in Education: A New Era...

Efficient Grading and Administrative Tasks with AI

Efficient Grading and Administrative Tasks with AI Artificial Intelligence (AI)...

AI as a Tutor: Instant Help Anytime, Anywhere

AI as a Tutor: Instant Help Anytime, Anywhere The role...

EdTech and Software Platforms: Shaping the Future of Education

EdTech and Software Platforms: Shaping the Future of Education The...

Artificial Intelligence (AI) in Education: Transforming the Classroom

Artificial Intelligence (AI) in Education: Transforming the Classroom Artificial Intelligence...

Transform Your Video Projects with Pinnacle Studio: Unleash Your Creativity

Transform Your Video Projects with Pinnacle Studio: Unleash Your...

Related Articles

Popular Categories